Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / CUP Đảo
RD$
=
21/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4066 0,4148 1,01%
3 tháng 0,4035 0,4148 0,27%
1 năm 0,4035 0,4408 6,76%
2 năm 0,4035 0,4565 5,35%
3 năm 0,4035 0,4565 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Peso Cuba (CUP)
RD$ 10 4,0987
RD$ 50 20,493
RD$ 100 40,987
RD$ 250 102,47
RD$ 500 204,93
RD$ 1.000 409,87
RD$ 2.500 1.024,67
RD$ 5.000 2.049,34
RD$ 10.000 4.098,68
RD$ 50.000 20.493
RD$ 100.000 40.987
RD$ 250.000 102.467
RD$ 500.000 204.934
RD$ 1.000.000 409.868
RD$ 5.000.000 2.049.339