Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4066 | ₱ 0,4148 | 1,01% |
3 tháng | ₱ 0,4035 | ₱ 0,4148 | 0,27% |
1 năm | ₱ 0,4035 | ₱ 0,4408 | 6,76% |
2 năm | ₱ 0,4035 | ₱ 0,4565 | 5,35% |
3 năm | ₱ 0,4035 | ₱ 0,4565 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Peso Cuba (CUP) |
RD$ 10 | ₱ 4,0987 |
RD$ 50 | ₱ 20,493 |
RD$ 100 | ₱ 40,987 |
RD$ 250 | ₱ 102,47 |
RD$ 500 | ₱ 204,93 |
RD$ 1.000 | ₱ 409,87 |
RD$ 2.500 | ₱ 1.024,67 |
RD$ 5.000 | ₱ 2.049,34 |
RD$ 10.000 | ₱ 4.098,68 |
RD$ 50.000 | ₱ 20.493 |
RD$ 100.000 | ₱ 40.987 |
RD$ 250.000 | ₱ 102.467 |
RD$ 500.000 | ₱ 204.934 |
RD$ 1.000.000 | ₱ 409.868 |
RD$ 5.000.000 | ₱ 2.049.339 |