Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 5,5952 | DA 5,6192 | 0,22% |
3 tháng | DA 5,5952 | DA 5,6197 | 0,14% |
1 năm | DA 5,5779 | DA 5,7468 | 1,28% |
2 năm | DA 5,5779 | DA 6,1337 | 8,07% |
3 năm | DA 5,5433 | DA 6,1337 | 0,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dinar Algeria (DZD) |
₱ 1 | DA 5,6102 |
₱ 5 | DA 28,051 |
₱ 10 | DA 56,102 |
₱ 25 | DA 140,26 |
₱ 50 | DA 280,51 |
₱ 100 | DA 561,02 |
₱ 250 | DA 1.402,56 |
₱ 500 | DA 2.805,12 |
₱ 1.000 | DA 5.610,24 |
₱ 5.000 | DA 28.051 |
₱ 10.000 | DA 56.102 |
₱ 25.000 | DA 140.256 |
₱ 50.000 | DA 280.512 |
₱ 100.000 | DA 561.024 |
₱ 500.000 | DA 2.805.119 |