Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / CUP Đảo
DA
=
03/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1780 0,1787 0,17%
3 tháng 0,1779 0,1787 0,13%
1 năm 0,1740 0,1793 0,74%
2 năm 0,1630 0,1793 7,65%
3 năm 0,1630 0,1804 0,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Peso Cuba (CUP)
DA 100 17,813
DA 500 89,067
DA 1.000 178,13
DA 2.500 445,33
DA 5.000 890,67
DA 10.000 1.781,34
DA 25.000 4.453,34
DA 50.000 8.906,69
DA 100.000 17.813
DA 500.000 89.067
DA 1.000.000 178.134
DA 2.500.000 445.334
DA 5.000.000 890.669
DA 10.000.000 1.781.338
DA 50.000.000 8.906.689