Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1780 | ₱ 0,1787 | 0,17% |
3 tháng | ₱ 0,1779 | ₱ 0,1787 | 0,13% |
1 năm | ₱ 0,1740 | ₱ 0,1793 | 0,74% |
2 năm | ₱ 0,1630 | ₱ 0,1793 | 7,65% |
3 năm | ₱ 0,1630 | ₱ 0,1804 | 0,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Cuba (CUP) |
DA 100 | ₱ 17,813 |
DA 500 | ₱ 89,067 |
DA 1.000 | ₱ 178,13 |
DA 2.500 | ₱ 445,33 |
DA 5.000 | ₱ 890,67 |
DA 10.000 | ₱ 1.781,34 |
DA 25.000 | ₱ 4.453,34 |
DA 50.000 | ₱ 8.906,69 |
DA 100.000 | ₱ 17.813 |
DA 500.000 | ₱ 89.067 |
DA 1.000.000 | ₱ 178.134 |
DA 2.500.000 | ₱ 445.334 |
DA 5.000.000 | ₱ 890.669 |
DA 10.000.000 | ₱ 1.781.338 |
DA 50.000.000 | ₱ 8.906.689 |