Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 1,9520 | E£ 2,0332 | 3,35% |
3 tháng | E£ 1,2870 | E£ 2,0602 | 51,44% |
1 năm | E£ 1,2832 | E£ 2,0602 | 51,54% |
2 năm | E£ 0,7606 | E£ 2,0602 | 156,06% |
3 năm | E£ 0,6516 | E£ 2,0602 | 199,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₱ 1 | E£ 1,9519 |
₱ 5 | E£ 9,7596 |
₱ 10 | E£ 19,519 |
₱ 25 | E£ 48,798 |
₱ 50 | E£ 97,596 |
₱ 100 | E£ 195,19 |
₱ 250 | E£ 487,98 |
₱ 500 | E£ 975,96 |
₱ 1.000 | E£ 1.951,93 |
₱ 5.000 | E£ 9.759,65 |
₱ 10.000 | E£ 19.519 |
₱ 25.000 | E£ 48.798 |
₱ 50.000 | E£ 97.596 |
₱ 100.000 | E£ 195.193 |
₱ 500.000 | E£ 975.965 |