Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4918 | ₱ 0,5048 | 0,29% |
3 tháng | ₱ 0,4854 | ₱ 0,7770 | 35,24% |
1 năm | ₱ 0,4854 | ₱ 0,7793 | 35,24% |
2 năm | ₱ 0,4854 | ₱ 1,3147 | 61,21% |
3 năm | ₱ 0,4854 | ₱ 1,5347 | 67,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Peso Cuba (CUP) |
E£ 1 | ₱ 0,5029 |
E£ 5 | ₱ 2,5147 |
E£ 10 | ₱ 5,0294 |
E£ 25 | ₱ 12,574 |
E£ 50 | ₱ 25,147 |
E£ 100 | ₱ 50,294 |
E£ 250 | ₱ 125,74 |
E£ 500 | ₱ 251,47 |
E£ 1.000 | ₱ 502,94 |
E£ 5.000 | ₱ 2.514,70 |
E£ 10.000 | ₱ 5.029,41 |
E£ 25.000 | ₱ 12.574 |
E£ 50.000 | ₱ 25.147 |
E£ 100.000 | ₱ 50.294 |
E£ 500.000 | ₱ 251.470 |