Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,3603 | Br 2,3942 | 0,93% |
3 tháng | Br 2,3468 | Br 2,3942 | 1,48% |
1 năm | Br 2,2629 | Br 2,3942 | 4,69% |
2 năm | Br 2,1394 | Br 2,3942 | 10,94% |
3 năm | Br 1,7708 | Br 2,3942 | 34,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Birr Ethiopia (ETB) |
₱ 1 | Br 2,3927 |
₱ 5 | Br 11,963 |
₱ 10 | Br 23,927 |
₱ 25 | Br 59,817 |
₱ 50 | Br 119,63 |
₱ 100 | Br 239,27 |
₱ 250 | Br 598,17 |
₱ 500 | Br 1.196,34 |
₱ 1.000 | Br 2.392,68 |
₱ 5.000 | Br 11.963 |
₱ 10.000 | Br 23.927 |
₱ 25.000 | Br 59.817 |
₱ 50.000 | Br 119.634 |
₱ 100.000 | Br 239.268 |
₱ 500.000 | Br 1.196.342 |