Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / CUP Đảo
Br
=
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4177 0,4237 0,38%
3 tháng 0,4177 0,4261 1,40%
1 năm 0,4177 0,4419 4,85%
2 năm 0,4177 0,4674 9,75%
3 năm 0,4177 0,5647 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Peso Cuba (CUP)
Br 10 4,1794
Br 50 20,897
Br 100 41,794
Br 250 104,49
Br 500 208,97
Br 1.000 417,94
Br 2.500 1.044,86
Br 5.000 2.089,72
Br 10.000 4.179,44
Br 50.000 20.897
Br 100.000 41.794
Br 250.000 104.486
Br 500.000 208.972
Br 1.000.000 417.944
Br 5.000.000 2.089.719