Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4177 | ₱ 0,4237 | 0,38% |
3 tháng | ₱ 0,4177 | ₱ 0,4261 | 1,40% |
1 năm | ₱ 0,4177 | ₱ 0,4419 | 4,85% |
2 năm | ₱ 0,4177 | ₱ 0,4674 | 9,75% |
3 năm | ₱ 0,4177 | ₱ 0,5647 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Peso Cuba (CUP) |
Br 10 | ₱ 4,1794 |
Br 50 | ₱ 20,897 |
Br 100 | ₱ 41,794 |
Br 250 | ₱ 104,49 |
Br 500 | ₱ 208,97 |
Br 1.000 | ₱ 417,94 |
Br 2.500 | ₱ 1.044,86 |
Br 5.000 | ₱ 2.089,72 |
Br 10.000 | ₱ 4.179,44 |
Br 50.000 | ₱ 20.897 |
Br 100.000 | ₱ 41.794 |
Br 250.000 | ₱ 104.486 |
Br 500.000 | ₱ 208.972 |
Br 1.000.000 | ₱ 417.944 |
Br 5.000.000 | ₱ 2.089.719 |