Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / EUR Đảo
=
13/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03602 0,03655 1,15%
3 tháng 0,03549 0,03655 0,72%
1 năm 0,03450 0,03707 0,90%
2 năm 0,03450 0,04056 9,80%
3 năm 0,03402 0,04056 4,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Euro (EUR)
100 3,5991
500 17,995
1.000 35,991
2.500 89,977
5.000 179,95
10.000 359,91
25.000 899,77
50.000 1.799,55
100.000 3.599,09
500.000 17.995
1.000.000 35.991
2.500.000 89.977
5.000.000 179.955
10.000.000 359.909
50.000.000 1.799.546