Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CUP Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 27,363 27,988 1,07%
3 tháng 27,363 28,175 0,06%
1 năm 26,976 28,989 2,87%
2 năm 24,654 28,989 9,47%
3 năm 24,654 29,397 4,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Cuba (CUP)
1 27,728
5 138,64
10 277,28
25 693,21
50 1.386,42
100 2.772,84
250 6.932,11
500 13.864
1.000 27.728
5.000 138.642
10.000 277.284
25.000 693.211
50.000 1.386.421
100.000 2.772.842
500.000 13.864.212