Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,09349 | FJ$ 0,09555 | 0,20% |
3 tháng | FJ$ 0,09270 | FJ$ 0,09555 | 0,70% |
1 năm | FJ$ 0,09080 | FJ$ 0,09561 | 2,47% |
2 năm | FJ$ 0,08901 | FJ$ 0,09706 | 2,81% |
3 năm | FJ$ 0,08295 | FJ$ 0,09706 | 11,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Fiji (FJD) |
₱ 100 | FJ$ 9,4229 |
₱ 500 | FJ$ 47,115 |
₱ 1.000 | FJ$ 94,229 |
₱ 2.500 | FJ$ 235,57 |
₱ 5.000 | FJ$ 471,15 |
₱ 10.000 | FJ$ 942,29 |
₱ 25.000 | FJ$ 2.355,73 |
₱ 50.000 | FJ$ 4.711,46 |
₱ 100.000 | FJ$ 9.422,92 |
₱ 500.000 | FJ$ 47.115 |
₱ 1.000.000 | FJ$ 94.229 |
₱ 2.500.000 | FJ$ 235.573 |
₱ 5.000.000 | FJ$ 471.146 |
₱ 10.000.000 | FJ$ 942.292 |
₱ 50.000.000 | FJ$ 4.711.458 |