Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / FJD Đảo
=
FJ$
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,09349 FJ$ 0,09555 0,20%
3 tháng FJ$ 0,09270 FJ$ 0,09555 0,70%
1 năm FJ$ 0,09080 FJ$ 0,09561 2,47%
2 năm FJ$ 0,08901 FJ$ 0,09706 2,81%
3 năm FJ$ 0,08295 FJ$ 0,09706 11,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 9,4229
500FJ$ 47,115
1.000FJ$ 94,229
2.500FJ$ 235,57
5.000FJ$ 471,15
10.000FJ$ 942,29
25.000FJ$ 2.355,73
50.000FJ$ 4.711,46
100.000FJ$ 9.422,92
500.000FJ$ 47.115
1.000.000FJ$ 94.229
2.500.000FJ$ 235.573
5.000.000FJ$ 471.146
10.000.000FJ$ 942.292
50.000.000FJ$ 4.711.458