Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 10,466 | ₱ 10,754 | 1,64% |
3 tháng | ₱ 10,466 | ₱ 10,788 | 0,36% |
1 năm | ₱ 10,459 | ₱ 11,013 | 0,62% |
2 năm | ₱ 10,303 | ₱ 11,235 | 2,67% |
3 năm | ₱ 10,303 | ₱ 12,055 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Peso Cuba (CUP) |
FJ$ 1 | ₱ 10,771 |
FJ$ 5 | ₱ 53,855 |
FJ$ 10 | ₱ 107,71 |
FJ$ 25 | ₱ 269,28 |
FJ$ 50 | ₱ 538,55 |
FJ$ 100 | ₱ 1.077,10 |
FJ$ 250 | ₱ 2.692,76 |
FJ$ 500 | ₱ 5.385,51 |
FJ$ 1.000 | ₱ 10.771 |
FJ$ 5.000 | ₱ 53.855 |
FJ$ 10.000 | ₱ 107.710 |
FJ$ 25.000 | ₱ 269.276 |
FJ$ 50.000 | ₱ 538.551 |
FJ$ 100.000 | ₱ 1.077.103 |
FJ$ 500.000 | ₱ 5.385.513 |