Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / CUP Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,466 10,754 1,64%
3 tháng 10,466 10,788 0,36%
1 năm 10,459 11,013 0,62%
2 năm 10,303 11,235 2,67%
3 năm 10,303 12,055 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Peso Cuba (CUP)
FJ$ 1 10,771
FJ$ 5 53,855
FJ$ 10 107,71
FJ$ 25 269,28
FJ$ 50 538,55
FJ$ 100 1.077,10
FJ$ 250 2.692,76
FJ$ 500 5.385,51
FJ$ 1.000 10.771
FJ$ 5.000 53.855
FJ$ 10.000 107.710
FJ$ 25.000 269.276
FJ$ 50.000 538.551
FJ$ 100.000 1.077.103
FJ$ 500.000 5.385.513