Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,03280 | £ 0,03381 | 1,75% |
3 tháng | £ 0,03243 | £ 0,03381 | 1,10% |
1 năm | £ 0,03175 | £ 0,03456 | 1,01% |
2 năm | £ 0,03175 | £ 0,03905 | 1,06% |
3 năm | £ 0,02931 | £ 0,03905 | 12,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Bảng Anh (GBP) |
₱ 100 | £ 3,3286 |
₱ 500 | £ 16,643 |
₱ 1.000 | £ 33,286 |
₱ 2.500 | £ 83,215 |
₱ 5.000 | £ 166,43 |
₱ 10.000 | £ 332,86 |
₱ 25.000 | £ 832,15 |
₱ 50.000 | £ 1.664,30 |
₱ 100.000 | £ 3.328,61 |
₱ 500.000 | £ 16.643 |
₱ 1.000.000 | £ 33.286 |
₱ 2.500.000 | £ 83.215 |
₱ 5.000.000 | £ 166.430 |
₱ 10.000.000 | £ 332.861 |
₱ 50.000.000 | £ 1.664.304 |