Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / GHS Đảo
=
GH₵
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,5588 GH₵ 0,5836 4,16%
3 tháng GH₵ 0,5173 GH₵ 0,5836 12,59%
1 năm GH₵ 0,4392 GH₵ 0,5836 19,65%
2 năm GH₵ 0,3142 GH₵ 0,6087 85,71%
3 năm GH₵ 0,2392 GH₵ 0,6087 143,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 0,5851
5GH₵ 2,9254
10GH₵ 5,8509
25GH₵ 14,627
50GH₵ 29,254
100GH₵ 58,509
250GH₵ 146,27
500GH₵ 292,54
1.000GH₵ 585,09
5.000GH₵ 2.925,43
10.000GH₵ 5.850,85
25.000GH₵ 14.627
50.000GH₵ 29.254
100.000GH₵ 58.509
500.000GH₵ 292.543