Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,5588 | GH₵ 0,5836 | 4,16% |
3 tháng | GH₵ 0,5173 | GH₵ 0,5836 | 12,59% |
1 năm | GH₵ 0,4392 | GH₵ 0,5836 | 19,65% |
2 năm | GH₵ 0,3142 | GH₵ 0,6087 | 85,71% |
3 năm | GH₵ 0,2392 | GH₵ 0,6087 | 143,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Cedi Ghana (GHS) |
₱ 1 | GH₵ 0,5851 |
₱ 5 | GH₵ 2,9254 |
₱ 10 | GH₵ 5,8509 |
₱ 25 | GH₵ 14,627 |
₱ 50 | GH₵ 29,254 |
₱ 100 | GH₵ 58,509 |
₱ 250 | GH₵ 146,27 |
₱ 500 | GH₵ 292,54 |
₱ 1.000 | GH₵ 585,09 |
₱ 5.000 | GH₵ 2.925,43 |
₱ 10.000 | GH₵ 5.850,85 |
₱ 25.000 | GH₵ 14.627 |
₱ 50.000 | GH₵ 29.254 |
₱ 100.000 | GH₵ 58.509 |
₱ 500.000 | GH₵ 292.543 |