Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,7282 | ₱ 1,7896 | 3,41% |
3 tháng | ₱ 1,7282 | ₱ 1,9378 | 10,82% |
1 năm | ₱ 1,7282 | ₱ 2,2770 | 14,95% |
2 năm | ₱ 1,6430 | ₱ 3,1920 | 45,86% |
3 năm | ₱ 1,6430 | ₱ 4,1918 | 58,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Cuba (CUP) |
GH₵ 1 | ₱ 1,7266 |
GH₵ 5 | ₱ 8,6331 |
GH₵ 10 | ₱ 17,266 |
GH₵ 25 | ₱ 43,165 |
GH₵ 50 | ₱ 86,331 |
GH₵ 100 | ₱ 172,66 |
GH₵ 250 | ₱ 431,65 |
GH₵ 500 | ₱ 863,31 |
GH₵ 1.000 | ₱ 1.726,62 |
GH₵ 5.000 | ₱ 8.633,09 |
GH₵ 10.000 | ₱ 17.266 |
GH₵ 25.000 | ₱ 43.165 |
GH₵ 50.000 | ₱ 86.331 |
GH₵ 100.000 | ₱ 172.662 |
GH₵ 500.000 | ₱ 863.309 |