Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CUP Đảo
GH₵
=
09/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,7282 1,7896 3,41%
3 tháng 1,7282 1,9378 10,82%
1 năm 1,7282 2,2770 14,95%
2 năm 1,6430 3,1920 45,86%
3 năm 1,6430 4,1918 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Cuba (CUP)
GH₵ 1 1,7266
GH₵ 5 8,6331
GH₵ 10 17,266
GH₵ 25 43,165
GH₵ 50 86,331
GH₵ 100 172,66
GH₵ 250 431,65
GH₵ 500 863,31
GH₵ 1.000 1.726,62
GH₵ 5.000 8.633,09
GH₵ 10.000 17.266
GH₵ 25.000 43.165
GH₵ 50.000 86.331
GH₵ 100.000 172.662
GH₵ 500.000 863.309