Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 2,8229 | D 2,8313 | 0,11% |
3 tháng | D 2,8031 | D 2,8323 | 0,00% |
1 năm | D 2,4708 | D 2,8323 | 13,20% |
2 năm | D 2,2354 | D 2,8323 | 26,16% |
3 năm | D 2,1042 | D 2,8323 | 32,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dalasi Gambia (GMD) |
₱ 1 | D 2,8240 |
₱ 5 | D 14,120 |
₱ 10 | D 28,240 |
₱ 25 | D 70,599 |
₱ 50 | D 141,20 |
₱ 100 | D 282,40 |
₱ 250 | D 705,99 |
₱ 500 | D 1.411,98 |
₱ 1.000 | D 2.823,96 |
₱ 5.000 | D 14.120 |
₱ 10.000 | D 28.240 |
₱ 25.000 | D 70.599 |
₱ 50.000 | D 141.198 |
₱ 100.000 | D 282.396 |
₱ 500.000 | D 1.411.979 |