Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / CUP Đảo
D
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3532 0,3542 0,26%
3 tháng 0,3531 0,3567 0,04%
1 năm 0,3531 0,4047 11,99%
2 năm 0,3531 0,4457 20,18%
3 năm 0,3531 0,4752 24,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Peso Cuba (CUP)
D 10 3,5398
D 50 17,699
D 100 35,398
D 250 88,496
D 500 176,99
D 1.000 353,98
D 2.500 884,96
D 5.000 1.769,91
D 10.000 3.539,82
D 50.000 17.699
D 100.000 35.398
D 250.000 88.496
D 500.000 176.991
D 1.000.000 353.982
D 5.000.000 1.769.912