Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,3532 | ₱ 0,3542 | 0,26% |
3 tháng | ₱ 0,3531 | ₱ 0,3567 | 0,04% |
1 năm | ₱ 0,3531 | ₱ 0,4047 | 11,99% |
2 năm | ₱ 0,3531 | ₱ 0,4457 | 20,18% |
3 năm | ₱ 0,3531 | ₱ 0,4752 | 24,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Peso Cuba (CUP) |
D 10 | ₱ 3,5398 |
D 50 | ₱ 17,699 |
D 100 | ₱ 35,398 |
D 250 | ₱ 88,496 |
D 500 | ₱ 176,99 |
D 1.000 | ₱ 353,98 |
D 2.500 | ₱ 884,96 |
D 5.000 | ₱ 1.769,91 |
D 10.000 | ₱ 3.539,82 |
D 50.000 | ₱ 17.699 |
D 100.000 | ₱ 35.398 |
D 250.000 | ₱ 88.496 |
D 500.000 | ₱ 176.991 |
D 1.000.000 | ₱ 353.982 |
D 5.000.000 | ₱ 1.769.912 |