Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / CUP Đảo
D
=
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3532 0,3542 0,11%
3 tháng 0,3531 0,3567 0,00%
1 năm 0,3531 0,4047 11,66%
2 năm 0,3531 0,4473 20,74%
3 năm 0,3531 0,4752 24,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Peso Cuba (CUP)
D 10 3,5411
D 50 17,706
D 100 35,411
D 250 88,528
D 500 177,06
D 1.000 354,11
D 2.500 885,28
D 5.000 1.770,56
D 10.000 3.541,13
D 50.000 17.706
D 100.000 35.411
D 250.000 88.528
D 500.000 177.056
D 1.000.000 354.113
D 5.000.000 1.770.564