Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 356,32 | FG 360,29 | 0,03% |
3 tháng | FG 356,32 | FG 360,29 | 0,02% |
1 năm | FG 354,54 | FG 361,71 | 0,47% |
2 năm | FG 353,28 | FG 373,26 | 2,37% |
3 năm | FG 353,28 | FG 415,34 | 12,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Franc Guinea (GNF) |
₱ 1 | FG 357,84 |
₱ 5 | FG 1.789,22 |
₱ 10 | FG 3.578,43 |
₱ 25 | FG 8.946,08 |
₱ 50 | FG 17.892 |
₱ 100 | FG 35.784 |
₱ 250 | FG 89.461 |
₱ 500 | FG 178.922 |
₱ 1.000 | FG 357.843 |
₱ 5.000 | FG 1.789.216 |
₱ 10.000 | FG 3.578.432 |
₱ 25.000 | FG 8.946.079 |
₱ 50.000 | FG 17.892.158 |
₱ 100.000 | FG 35.784.315 |
₱ 500.000 | FG 178.921.575 |