Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,002776 | ₱ 0,002806 | 0,06% |
3 tháng | ₱ 0,002776 | ₱ 0,002806 | 0,11% |
1 năm | ₱ 0,002765 | ₱ 0,002821 | 0,57% |
2 năm | ₱ 0,002679 | ₱ 0,002831 | 2,53% |
3 năm | ₱ 0,002408 | ₱ 0,002831 | 14,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Peso Cuba (CUP) |
FG 1.000 | ₱ 2,7926 |
FG 5.000 | ₱ 13,963 |
FG 10.000 | ₱ 27,926 |
FG 25.000 | ₱ 69,815 |
FG 50.000 | ₱ 139,63 |
FG 100.000 | ₱ 279,26 |
FG 250.000 | ₱ 698,15 |
FG 500.000 | ₱ 1.396,31 |
FG 1.000.000 | ₱ 2.792,61 |
FG 5.000.000 | ₱ 13.963 |
FG 10.000.000 | ₱ 27.926 |
FG 25.000.000 | ₱ 69.815 |
FG 50.000.000 | ₱ 139.631 |
FG 100.000.000 | ₱ 279.261 |
FG 500.000.000 | ₱ 1.396.306 |