Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / GTQ Đảo
=
Q
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,3230 Q 0,3259 0,26%
3 tháng Q 0,3230 Q 0,3263 0,55%
1 năm Q 0,3230 Q 0,3300 0,91%
2 năm Q 0,3186 Q 0,3314 1,52%
3 năm Q 0,3156 Q 0,3314 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Quetzal Guatemala (GTQ)
10Q 3,2372
50Q 16,186
100Q 32,372
250Q 80,930
500Q 161,86
1.000Q 323,72
2.500Q 809,30
5.000Q 1.618,60
10.000Q 3.237,20
50.000Q 16.186
100.000Q 32.372
250.000Q 80.930
500.000Q 161.860
1.000.000Q 323.720
5.000.000Q 1.618.601