Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,3230 | Q 0,3259 | 0,26% |
3 tháng | Q 0,3230 | Q 0,3263 | 0,55% |
1 năm | Q 0,3230 | Q 0,3300 | 0,91% |
2 năm | Q 0,3186 | Q 0,3314 | 1,52% |
3 năm | Q 0,3156 | Q 0,3314 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₱ 10 | Q 3,2372 |
₱ 50 | Q 16,186 |
₱ 100 | Q 32,372 |
₱ 250 | Q 80,930 |
₱ 500 | Q 161,86 |
₱ 1.000 | Q 323,72 |
₱ 2.500 | Q 809,30 |
₱ 5.000 | Q 1.618,60 |
₱ 10.000 | Q 3.237,20 |
₱ 50.000 | Q 16.186 |
₱ 100.000 | Q 32.372 |
₱ 250.000 | Q 80.930 |
₱ 500.000 | Q 161.860 |
₱ 1.000.000 | Q 323.720 |
₱ 5.000.000 | Q 1.618.601 |