Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,0687 | ₱ 3,0956 | 0,18% |
3 tháng | ₱ 3,0645 | ₱ 3,0956 | 0,22% |
1 năm | ₱ 3,0306 | ₱ 3,0956 | 0,36% |
2 năm | ₱ 3,0171 | ₱ 3,1392 | 1,55% |
3 năm | ₱ 3,0171 | ₱ 3,1682 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Peso Cuba (CUP) |
Q 1 | ₱ 3,0898 |
Q 5 | ₱ 15,449 |
Q 10 | ₱ 30,898 |
Q 25 | ₱ 77,246 |
Q 50 | ₱ 154,49 |
Q 100 | ₱ 308,98 |
Q 250 | ₱ 772,46 |
Q 500 | ₱ 1.544,92 |
Q 1.000 | ₱ 3.089,83 |
Q 5.000 | ₱ 15.449 |
Q 10.000 | ₱ 30.898 |
Q 25.000 | ₱ 77.246 |
Q 50.000 | ₱ 154.492 |
Q 100.000 | ₱ 308.983 |
Q 500.000 | ₱ 1.544.916 |