Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / CUP Đảo
Q
=
16/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,0687 3,0956 0,18%
3 tháng 3,0645 3,0956 0,22%
1 năm 3,0306 3,0956 0,36%
2 năm 3,0171 3,1392 1,55%
3 năm 3,0171 3,1682 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Peso Cuba (CUP)
Q 1 3,0898
Q 5 15,449
Q 10 30,898
Q 25 77,246
Q 50 154,49
Q 100 308,98
Q 250 772,46
Q 500 1.544,92
Q 1.000 3.089,83
Q 5.000 15.449
Q 10.000 30.898
Q 25.000 77.246
Q 50.000 154.492
Q 100.000 308.983
Q 500.000 1.544.916