Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,3255 | HK$ 0,3265 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 0,3255 | HK$ 0,3265 | 0,11% |
1 năm | HK$ 0,3246 | HK$ 0,3270 | 0,35% |
2 năm | HK$ 0,3236 | HK$ 0,3271 | 0,49% |
3 năm | HK$ 0,3232 | HK$ 0,3271 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₱ 10 | HK$ 3,2551 |
₱ 50 | HK$ 16,276 |
₱ 100 | HK$ 32,551 |
₱ 250 | HK$ 81,379 |
₱ 500 | HK$ 162,76 |
₱ 1.000 | HK$ 325,51 |
₱ 2.500 | HK$ 813,79 |
₱ 5.000 | HK$ 1.627,57 |
₱ 10.000 | HK$ 3.255,15 |
₱ 50.000 | HK$ 16.276 |
₱ 100.000 | HK$ 32.551 |
₱ 250.000 | HK$ 81.379 |
₱ 500.000 | HK$ 162.757 |
₱ 1.000.000 | HK$ 325.515 |
₱ 5.000.000 | HK$ 1.627.573 |