Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / HKD Đảo
=
HK$
14/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,3255 HK$ 0,3265 0,22%
3 tháng HK$ 0,3255 HK$ 0,3265 0,11%
1 năm HK$ 0,3246 HK$ 0,3270 0,35%
2 năm HK$ 0,3236 HK$ 0,3271 0,49%
3 năm HK$ 0,3232 HK$ 0,3271 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Hồng Kông (HKD)
10HK$ 3,2551
50HK$ 16,276
100HK$ 32,551
250HK$ 81,379
500HK$ 162,76
1.000HK$ 325,51
2.500HK$ 813,79
5.000HK$ 1.627,57
10.000HK$ 3.255,15
50.000HK$ 16.276
100.000HK$ 32.551
250.000HK$ 81.379
500.000HK$ 162.757
1.000.000HK$ 325.515
5.000.000HK$ 1.627.573