Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,0626 | ₱ 3,0677 | 0,06% |
3 tháng | ₱ 3,0626 | ₱ 3,0720 | 0,20% |
1 năm | ₱ 3,0573 | ₱ 3,0807 | 0,28% |
2 năm | ₱ 3,0572 | ₱ 3,0904 | 0,24% |
3 năm | ₱ 3,0572 | ₱ 3,0936 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Cuba (CUP) |
HK$ 1 | ₱ 3,0658 |
HK$ 5 | ₱ 15,329 |
HK$ 10 | ₱ 30,658 |
HK$ 25 | ₱ 76,645 |
HK$ 50 | ₱ 153,29 |
HK$ 100 | ₱ 306,58 |
HK$ 250 | ₱ 766,45 |
HK$ 500 | ₱ 1.532,91 |
HK$ 1.000 | ₱ 3.065,82 |
HK$ 5.000 | ₱ 15.329 |
HK$ 10.000 | ₱ 30.658 |
HK$ 25.000 | ₱ 76.645 |
HK$ 50.000 | ₱ 153.291 |
HK$ 100.000 | ₱ 306.582 |
HK$ 500.000 | ₱ 1.532.910 |