Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CUP Đảo
HK$
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,0626 3,0677 0,06%
3 tháng 3,0626 3,0720 0,20%
1 năm 3,0573 3,0807 0,28%
2 năm 3,0572 3,0904 0,24%
3 năm 3,0572 3,0936 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Cuba (CUP)
HK$ 1 3,0658
HK$ 5 15,329
HK$ 10 30,658
HK$ 25 76,645
HK$ 50 153,29
HK$ 100 306,58
HK$ 250 766,45
HK$ 500 1.532,91
HK$ 1.000 3.065,82
HK$ 5.000 15.329
HK$ 10.000 30.658
HK$ 25.000 76.645
HK$ 50.000 153.291
HK$ 100.000 306.582
HK$ 500.000 1.532.910