Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,0230 | L 1,0361 | 0,19% |
3 tháng | L 1,0203 | L 1,0361 | 0,008% |
1 năm | L 1,0147 | L 1,0390 | 0,13% |
2 năm | L 1,0115 | L 1,0409 | 0,95% |
3 năm | L 0,9852 | L 1,0409 | 3,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Lempira Honduras (HNL) |
₱ 1 | L 1,0293 |
₱ 5 | L 5,1465 |
₱ 10 | L 10,293 |
₱ 25 | L 25,733 |
₱ 50 | L 51,465 |
₱ 100 | L 102,93 |
₱ 250 | L 257,33 |
₱ 500 | L 514,65 |
₱ 1.000 | L 1.029,31 |
₱ 5.000 | L 5.146,53 |
₱ 10.000 | L 10.293 |
₱ 25.000 | L 25.733 |
₱ 50.000 | L 51.465 |
₱ 100.000 | L 102.931 |
₱ 500.000 | L 514.653 |