Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / CUP Đảo
L
=
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9652 0,9775 0,45%
3 tháng 0,9652 0,9801 0,23%
1 năm 0,9625 0,9855 0,43%
2 năm 0,9607 0,9887 0,72%
3 năm 0,9607 1,0150 2,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Peso Cuba (CUP)
L 1 0,9772
L 5 4,8859
L 10 9,7719
L 25 24,430
L 50 48,859
L 100 97,719
L 250 244,30
L 500 488,59
L 1.000 977,19
L 5.000 4.885,94
L 10.000 9.771,87
L 25.000 24.430
L 50.000 48.859
L 100.000 97.719
L 500.000 488.594