Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,9652 | ₱ 0,9775 | 0,45% |
3 tháng | ₱ 0,9652 | ₱ 0,9801 | 0,23% |
1 năm | ₱ 0,9625 | ₱ 0,9855 | 0,43% |
2 năm | ₱ 0,9607 | ₱ 0,9887 | 0,72% |
3 năm | ₱ 0,9607 | ₱ 1,0150 | 2,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Peso Cuba (CUP) |
L 1 | ₱ 0,9772 |
L 5 | ₱ 4,8859 |
L 10 | ₱ 9,7719 |
L 25 | ₱ 24,430 |
L 50 | ₱ 48,859 |
L 100 | ₱ 97,719 |
L 250 | ₱ 244,30 |
L 500 | ₱ 488,59 |
L 1.000 | ₱ 977,19 |
L 5.000 | ₱ 4.885,94 |
L 10.000 | ₱ 9.771,87 |
L 25.000 | ₱ 24.430 |
L 50.000 | ₱ 48.859 |
L 100.000 | ₱ 97.719 |
L 500.000 | ₱ 488.594 |