Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,2908 | kn 0,2954 | 1,29% |
3 tháng | kn 0,2869 | kn 0,2954 | 0,58% |
1 năm | kn 0,2789 | kn 0,2996 | 0,74% |
2 năm | kn 0,2789 | kn 0,3278 | 3,23% |
3 năm | kn 0,2553 | kn 0,3278 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Kuna Croatia (HRK) |
₱ 100 | kn 29,017 |
₱ 500 | kn 145,09 |
₱ 1.000 | kn 290,17 |
₱ 2.500 | kn 725,43 |
₱ 5.000 | kn 1.450,85 |
₱ 10.000 | kn 2.901,71 |
₱ 25.000 | kn 7.254,27 |
₱ 50.000 | kn 14.509 |
₱ 100.000 | kn 29.017 |
₱ 500.000 | kn 145.085 |
₱ 1.000.000 | kn 290.171 |
₱ 2.500.000 | kn 725.427 |
₱ 5.000.000 | kn 1.450.854 |
₱ 10.000.000 | kn 2.901.708 |
₱ 50.000.000 | kn 14.508.542 |