Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 3,3922 | ₱ 3,4632 | 1,54% |
3 tháng | ₱ 3,3850 | ₱ 3,4853 | 0,59% |
1 năm | ₱ 3,3380 | ₱ 3,5850 | 0,23% |
2 năm | ₱ 3,0505 | ₱ 3,5850 | 2,87% |
3 năm | ₱ 3,0505 | ₱ 3,9177 | 11,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Peso Cuba (CUP) |
kn 1 | ₱ 3,4624 |
kn 5 | ₱ 17,312 |
kn 10 | ₱ 34,624 |
kn 25 | ₱ 86,560 |
kn 50 | ₱ 173,12 |
kn 100 | ₱ 346,24 |
kn 250 | ₱ 865,60 |
kn 500 | ₱ 1.731,20 |
kn 1.000 | ₱ 3.462,40 |
kn 5.000 | ₱ 17.312 |
kn 10.000 | ₱ 34.624 |
kn 25.000 | ₱ 86.560 |
kn 50.000 | ₱ 173.120 |
kn 100.000 | ₱ 346.240 |
kn 500.000 | ₱ 1.731.201 |