Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / HTG Đảo
=
G
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 5,5069 G 5,5404 0,03%
3 tháng G 5,4752 G 5,5544 0,76%
1 năm G 5,4491 G 6,0917 9,37%
2 năm G 4,6123 G 6,5282 19,70%
3 năm G 3,6465 G 6,5282 47,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Gourde Haiti (HTG)
1G 5,5236
5G 27,618
10G 55,236
25G 138,09
50G 276,18
100G 552,36
250G 1.380,91
500G 2.761,81
1.000G 5.523,63
5.000G 27.618
10.000G 55.236
25.000G 138.091
50.000G 276.181
100.000G 552.363
500.000G 2.761.814