Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 5,5069 | G 5,5404 | 0,03% |
3 tháng | G 5,4752 | G 5,5544 | 0,76% |
1 năm | G 5,4491 | G 6,0917 | 9,37% |
2 năm | G 4,6123 | G 6,5282 | 19,70% |
3 năm | G 3,6465 | G 6,5282 | 47,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Gourde Haiti (HTG) |
₱ 1 | G 5,5236 |
₱ 5 | G 27,618 |
₱ 10 | G 55,236 |
₱ 25 | G 138,09 |
₱ 50 | G 276,18 |
₱ 100 | G 552,36 |
₱ 250 | G 1.380,91 |
₱ 500 | G 2.761,81 |
₱ 1.000 | G 5.523,63 |
₱ 5.000 | G 27.618 |
₱ 10.000 | G 55.236 |
₱ 25.000 | G 138.091 |
₱ 50.000 | G 276.181 |
₱ 100.000 | G 552.363 |
₱ 500.000 | G 2.761.814 |