Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1805 | ₱ 0,1816 | 0,06% |
3 tháng | ₱ 0,1800 | ₱ 0,1826 | 0,65% |
1 năm | ₱ 0,1642 | ₱ 0,1835 | 10,23% |
2 năm | ₱ 0,1532 | ₱ 0,2168 | 16,54% |
3 năm | ₱ 0,1532 | ₱ 0,2752 | 34,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Cuba (CUP) |
G 100 | ₱ 18,108 |
G 500 | ₱ 90,538 |
G 1.000 | ₱ 181,08 |
G 2.500 | ₱ 452,69 |
G 5.000 | ₱ 905,38 |
G 10.000 | ₱ 1.810,76 |
G 25.000 | ₱ 4.526,91 |
G 50.000 | ₱ 9.053,81 |
G 100.000 | ₱ 18.108 |
G 500.000 | ₱ 90.538 |
G 1.000.000 | ₱ 181.076 |
G 2.500.000 | ₱ 452.691 |
G 5.000.000 | ₱ 905.381 |
G 10.000.000 | ₱ 1.810.763 |
G 50.000.000 | ₱ 9.053.814 |