Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / CUP Đảo
G
=
13/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1805 0,1816 0,06%
3 tháng 0,1800 0,1826 0,65%
1 năm 0,1642 0,1835 10,23%
2 năm 0,1532 0,2168 16,54%
3 năm 0,1532 0,2752 34,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Peso Cuba (CUP)
G 100 18,108
G 500 90,538
G 1.000 181,08
G 2.500 452,69
G 5.000 905,38
G 10.000 1.810,76
G 25.000 4.526,91
G 50.000 9.053,81
G 100.000 18.108
G 500.000 90.538
G 1.000.000 181.076
G 2.500.000 452.691
G 5.000.000 905.381
G 10.000.000 1.810.763
G 50.000.000 9.053.814