Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 14,911 | Ft 15,487 | 3,04% |
3 tháng | Ft 14,860 | Ft 15,487 | 1,31% |
1 năm | Ft 13,842 | Ft 15,549 | 5,45% |
2 năm | Ft 13,842 | Ft 18,528 | 3,06% |
3 năm | Ft 11,829 | Ft 18,528 | 23,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Forint Hungary (HUF) |
₱ 1 | Ft 14,849 |
₱ 5 | Ft 74,246 |
₱ 10 | Ft 148,49 |
₱ 25 | Ft 371,23 |
₱ 50 | Ft 742,46 |
₱ 100 | Ft 1.484,92 |
₱ 250 | Ft 3.712,29 |
₱ 500 | Ft 7.424,58 |
₱ 1.000 | Ft 14.849 |
₱ 5.000 | Ft 74.246 |
₱ 10.000 | Ft 148.492 |
₱ 25.000 | Ft 371.229 |
₱ 50.000 | Ft 742.458 |
₱ 100.000 | Ft 1.484.916 |
₱ 500.000 | Ft 7.424.580 |