Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,06468 | ₱ 0,06761 | 3,37% |
3 tháng | ₱ 0,06457 | ₱ 0,06761 | 0,99% |
1 năm | ₱ 0,06431 | ₱ 0,07224 | 3,47% |
2 năm | ₱ 0,05397 | ₱ 0,07224 | 2,01% |
3 năm | ₱ 0,05397 | ₱ 0,08454 | 19,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Cuba (CUP) |
Ft 100 | ₱ 6,7088 |
Ft 500 | ₱ 33,544 |
Ft 1.000 | ₱ 67,088 |
Ft 2.500 | ₱ 167,72 |
Ft 5.000 | ₱ 335,44 |
Ft 10.000 | ₱ 670,88 |
Ft 25.000 | ₱ 1.677,20 |
Ft 50.000 | ₱ 3.354,40 |
Ft 100.000 | ₱ 6.708,79 |
Ft 500.000 | ₱ 33.544 |
Ft 1.000.000 | ₱ 67.088 |
Ft 2.500.000 | ₱ 167.720 |
Ft 5.000.000 | ₱ 335.440 |
Ft 10.000.000 | ₱ 670.879 |
Ft 50.000.000 | ₱ 3.354.396 |