Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / CUP Đảo
Ft
=
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06468 0,06761 3,37%
3 tháng 0,06457 0,06761 0,99%
1 năm 0,06431 0,07224 3,47%
2 năm 0,05397 0,07224 2,01%
3 năm 0,05397 0,08454 19,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Cuba (CUP)
Ft 100 6,7088
Ft 500 33,544
Ft 1.000 67,088
Ft 2.500 167,72
Ft 5.000 335,44
Ft 10.000 670,88
Ft 25.000 1.677,20
Ft 50.000 3.354,40
Ft 100.000 6.708,79
Ft 500.000 33.544
Ft 1.000.000 67.088
Ft 2.500.000 167.720
Ft 5.000.000 335.440
Ft 10.000.000 670.879
Ft 50.000.000 3.354.396