Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 660,33 | Rp 677,59 | 1,05% |
3 tháng | Rp 645,59 | Rp 677,59 | 1,76% |
1 năm | Rp 611,16 | Rp 677,59 | 9,06% |
2 năm | Rp 599,98 | Rp 677,59 | 10,85% |
3 năm | Rp 583,36 | Rp 677,59 | 10,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₱ 1 | Rp 665,36 |
₱ 5 | Rp 3.326,81 |
₱ 10 | Rp 6.653,63 |
₱ 25 | Rp 16.634 |
₱ 50 | Rp 33.268 |
₱ 100 | Rp 66.536 |
₱ 250 | Rp 166.341 |
₱ 500 | Rp 332.681 |
₱ 1.000 | Rp 665.363 |
₱ 5.000 | Rp 3.326.813 |
₱ 10.000 | Rp 6.653.625 |
₱ 25.000 | Rp 16.634.063 |
₱ 50.000 | Rp 33.268.125 |
₱ 100.000 | Rp 66.536.250 |
₱ 500.000 | Rp 332.681.250 |