Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / IDR Đảo
=
Rp
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 660,33 Rp 677,59 1,05%
3 tháng Rp 645,59 Rp 677,59 1,76%
1 năm Rp 611,16 Rp 677,59 9,06%
2 năm Rp 599,98 Rp 677,59 10,85%
3 năm Rp 583,36 Rp 677,59 10,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 665,36
5Rp 3.326,81
10Rp 6.653,63
25Rp 16.634
50Rp 33.268
100Rp 66.536
250Rp 166.341
500Rp 332.681
1.000Rp 665.363
5.000Rp 3.326.813
10.000Rp 6.653.625
25.000Rp 16.634.063
50.000Rp 33.268.125
100.000Rp 66.536.250
500.000Rp 332.681.250