Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,1546 | ₪ 0,1587 | 0,10% |
3 tháng | ₪ 0,1484 | ₪ 0,1587 | 2,49% |
1 năm | ₪ 0,1482 | ₪ 0,1699 | 1,50% |
2 năm | ₪ 0,1349 | ₪ 0,1699 | 8,68% |
3 năm | ₪ 0,1282 | ₪ 0,1699 | 13,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Shekel Israel mới (ILS) |
₱ 100 | ₪ 15,402 |
₱ 500 | ₪ 77,008 |
₱ 1.000 | ₪ 154,02 |
₱ 2.500 | ₪ 385,04 |
₱ 5.000 | ₪ 770,08 |
₱ 10.000 | ₪ 1.540,16 |
₱ 25.000 | ₪ 3.850,40 |
₱ 50.000 | ₪ 7.700,79 |
₱ 100.000 | ₪ 15.402 |
₱ 500.000 | ₪ 77.008 |
₱ 1.000.000 | ₪ 154.016 |
₱ 2.500.000 | ₪ 385.040 |
₱ 5.000.000 | ₪ 770.079 |
₱ 10.000.000 | ₪ 1.540.158 |
₱ 50.000.000 | ₪ 7.700.792 |