Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / CUP Đảo
=
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,3022 6,4698 0,10%
3 tháng 6,3022 6,7398 2,43%
1 năm 5,8860 6,7489 1,48%
2 năm 5,8860 7,4115 7,99%
3 năm 5,8860 7,8030 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Peso Cuba (CUP)
1 6,4928
5 32,464
10 64,928
25 162,32
50 324,64
100 649,28
250 1.623,21
500 3.246,42
1.000 6.492,84
5.000 32.464
10.000 64.928
25.000 162.321
50.000 324.642
100.000 649.284
500.000 3.246.419