Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 6,3022 | ₱ 6,4698 | 0,10% |
3 tháng | ₱ 6,3022 | ₱ 6,7398 | 2,43% |
1 năm | ₱ 5,8860 | ₱ 6,7489 | 1,48% |
2 năm | ₱ 5,8860 | ₱ 7,4115 | 7,99% |
3 năm | ₱ 5,8860 | ₱ 7,8030 | 11,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Peso Cuba (CUP) |
₪ 1 | ₱ 6,4928 |
₪ 5 | ₱ 32,464 |
₪ 10 | ₱ 64,928 |
₪ 25 | ₱ 162,32 |
₪ 50 | ₱ 324,64 |
₪ 100 | ₱ 649,28 |
₪ 250 | ₱ 1.623,21 |
₪ 500 | ₱ 3.246,42 |
₪ 1.000 | ₱ 6.492,84 |
₪ 5.000 | ₱ 32.464 |
₪ 10.000 | ₱ 64.928 |
₪ 25.000 | ₱ 162.321 |
₪ 50.000 | ₱ 324.642 |
₪ 100.000 | ₱ 649.284 |
₪ 500.000 | ₱ 3.246.419 |