Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 3,4706 | ₹ 3,4858 | 0,09% |
3 tháng | ₹ 3,4448 | ₹ 3,4882 | 0,58% |
1 năm | ₹ 3,4095 | ₹ 3,4882 | 1,46% |
2 năm | ₹ 3,2272 | ₹ 3,4882 | 7,31% |
3 năm | ₹ 3,0202 | ₹ 3,4882 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₱ 1 | ₹ 3,4801 |
₱ 5 | ₹ 17,400 |
₱ 10 | ₹ 34,801 |
₱ 25 | ₹ 87,001 |
₱ 50 | ₹ 174,00 |
₱ 100 | ₹ 348,01 |
₱ 250 | ₹ 870,01 |
₱ 500 | ₹ 1.740,03 |
₱ 1.000 | ₹ 3.480,06 |
₱ 5.000 | ₹ 17.400 |
₱ 10.000 | ₹ 34.801 |
₱ 25.000 | ₹ 87.001 |
₱ 50.000 | ₹ 174.003 |
₱ 100.000 | ₹ 348.006 |
₱ 500.000 | ₹ 1.740.029 |