Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / INR Đảo
=
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,4706 3,4858 0,09%
3 tháng 3,4448 3,4882 0,58%
1 năm 3,4095 3,4882 1,46%
2 năm 3,2272 3,4882 7,31%
3 năm 3,0202 3,4882 13,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Rupee Ấn Độ (INR)
1 3,4801
5 17,400
10 34,801
25 87,001
50 174,00
100 348,01
250 870,01
500 1.740,03
1.000 3.480,06
5.000 17.400
10.000 34.801
25.000 87.001
50.000 174.003
100.000 348.006
500.000 1.740.029