Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / CUP Đảo
=
07/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2869 0,2884 0,26%
3 tháng 0,2867 0,2903 0,66%
1 năm 0,2867 0,2934 2,09%
2 năm 0,2867 0,3106 7,24%
3 năm 0,2867 0,3311 12,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Peso Cuba (CUP)
100 28,748
500 143,74
1.000 287,48
2.500 718,70
5.000 1.437,40
10.000 2.874,80
25.000 7.187,01
50.000 14.374
100.000 28.748
500.000 143.740
1.000.000 287.480
2.500.000 718.701
5.000.000 1.437.401
10.000.000 2.874.802
50.000.000 14.374.012