Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2869 | ₱ 0,2884 | 0,26% |
3 tháng | ₱ 0,2867 | ₱ 0,2903 | 0,66% |
1 năm | ₱ 0,2867 | ₱ 0,2934 | 2,09% |
2 năm | ₱ 0,2867 | ₱ 0,3106 | 7,24% |
3 năm | ₱ 0,2867 | ₱ 0,3311 | 12,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Cuba (CUP) |
₹ 100 | ₱ 28,748 |
₹ 500 | ₱ 143,74 |
₹ 1.000 | ₱ 287,48 |
₹ 2.500 | ₱ 718,70 |
₹ 5.000 | ₱ 1.437,40 |
₹ 10.000 | ₱ 2.874,80 |
₹ 25.000 | ₱ 7.187,01 |
₹ 50.000 | ₱ 14.374 |
₹ 100.000 | ₱ 28.748 |
₹ 500.000 | ₱ 143.740 |
₹ 1.000.000 | ₱ 287.480 |
₹ 2.500.000 | ₱ 718.701 |
₹ 5.000.000 | ₱ 1.437.401 |
₹ 10.000.000 | ₱ 2.874.802 |
₹ 50.000.000 | ₱ 14.374.012 |