Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / IQD Đảo
=
IQD
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 54,306 IQD 54,924 0,02%
3 tháng IQD 54,127 IQD 55,204 0,13%
1 năm IQD 53,820 IQD 55,204 0,53%
2 năm IQD 53,820 IQD 61,624 9,89%
3 năm IQD 53,820 IQD 61,732 9,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Dinar Iraq (IQD)
1IQD 54,580
5IQD 272,90
10IQD 545,80
25IQD 1.364,51
50IQD 2.729,02
100IQD 5.458,04
250IQD 13.645
500IQD 27.290
1.000IQD 54.580
5.000IQD 272.902
10.000IQD 545.804
25.000IQD 1.364.509
50.000IQD 2.729.018
100.000IQD 5.458.035
500.000IQD 27.290.176