Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 54,306 | IQD 54,924 | 0,02% |
3 tháng | IQD 54,127 | IQD 55,204 | 0,13% |
1 năm | IQD 53,820 | IQD 55,204 | 0,53% |
2 năm | IQD 53,820 | IQD 61,624 | 9,89% |
3 năm | IQD 53,820 | IQD 61,732 | 9,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dinar Iraq (IQD) |
₱ 1 | IQD 54,580 |
₱ 5 | IQD 272,90 |
₱ 10 | IQD 545,80 |
₱ 25 | IQD 1.364,51 |
₱ 50 | IQD 2.729,02 |
₱ 100 | IQD 5.458,04 |
₱ 250 | IQD 13.645 |
₱ 500 | IQD 27.290 |
₱ 1.000 | IQD 54.580 |
₱ 5.000 | IQD 272.902 |
₱ 10.000 | IQD 545.804 |
₱ 25.000 | IQD 1.364.509 |
₱ 50.000 | IQD 2.729.018 |
₱ 100.000 | IQD 5.458.035 |
₱ 500.000 | IQD 27.290.176 |