Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / CUP Đảo
IQD
=
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01811 0,01841 1,56%
3 tháng 0,01811 0,01848 0,23%
1 năm 0,01811 0,01858 0,41%
2 năm 0,01623 0,01858 11,94%
3 năm 0,01620 0,01858 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Peso Cuba (CUP)
IQD 100 1,8313
IQD 500 9,1566
IQD 1.000 18,313
IQD 2.500 45,783
IQD 5.000 91,566
IQD 10.000 183,13
IQD 25.000 457,83
IQD 50.000 915,66
IQD 100.000 1.831,33
IQD 500.000 9.156,65
IQD 1.000.000 18.313
IQD 2.500.000 45.783
IQD 5.000.000 91.566
IQD 10.000.000 183.133
IQD 50.000.000 915.665