Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01811 | ₱ 0,01841 | 1,56% |
3 tháng | ₱ 0,01811 | ₱ 0,01848 | 0,23% |
1 năm | ₱ 0,01811 | ₱ 0,01858 | 0,41% |
2 năm | ₱ 0,01623 | ₱ 0,01858 | 11,94% |
3 năm | ₱ 0,01620 | ₱ 0,01858 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Peso Cuba (CUP) |
IQD 100 | ₱ 1,8313 |
IQD 500 | ₱ 9,1566 |
IQD 1.000 | ₱ 18,313 |
IQD 2.500 | ₱ 45,783 |
IQD 5.000 | ₱ 91,566 |
IQD 10.000 | ₱ 183,13 |
IQD 25.000 | ₱ 457,83 |
IQD 50.000 | ₱ 915,66 |
IQD 100.000 | ₱ 1.831,33 |
IQD 500.000 | ₱ 9.156,65 |
IQD 1.000.000 | ₱ 18.313 |
IQD 2.500.000 | ₱ 45.783 |
IQD 5.000.000 | ₱ 91.566 |
IQD 10.000.000 | ₱ 183.133 |
IQD 50.000.000 | ₱ 915.665 |