Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / IRR Đảo
=
IRR
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.752,60 IRR 1.760,42 0,42%
3 tháng IRR 1.751,25 IRR 1.760,42 0,52%
1 năm IRR 1.750,38 IRR 1.764,58 0,00%
2 năm IRR 1.722,92 IRR 1.779,80 0,12%
3 năm IRR 1.722,92 IRR 1.779,80 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Rial Iran (IRR)
1IRR 1.752,60
5IRR 8.763,02
10IRR 17.526
25IRR 43.815
50IRR 87.630
100IRR 175.260
250IRR 438.151
500IRR 876.302
1.000IRR 1.752.604
5.000IRR 8.763.021
10.000IRR 17.526.042
25.000IRR 43.815.104
50.000IRR 87.630.208
100.000IRR 175.260.417
500.000IRR 876.302.083