Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1.752,60 | IRR 1.760,42 | 0,42% |
3 tháng | IRR 1.751,25 | IRR 1.760,42 | 0,52% |
1 năm | IRR 1.750,38 | IRR 1.764,58 | 0,00% |
2 năm | IRR 1.722,92 | IRR 1.779,80 | 0,12% |
3 năm | IRR 1.722,92 | IRR 1.779,80 | 0,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Rial Iran (IRR) |
₱ 1 | IRR 1.752,60 |
₱ 5 | IRR 8.763,02 |
₱ 10 | IRR 17.526 |
₱ 25 | IRR 43.815 |
₱ 50 | IRR 87.630 |
₱ 100 | IRR 175.260 |
₱ 250 | IRR 438.151 |
₱ 500 | IRR 876.302 |
₱ 1.000 | IRR 1.752.604 |
₱ 5.000 | IRR 8.763.021 |
₱ 10.000 | IRR 17.526.042 |
₱ 25.000 | IRR 43.815.104 |
₱ 50.000 | IRR 87.630.208 |
₱ 100.000 | IRR 175.260.417 |
₱ 500.000 | IRR 876.302.083 |