Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / CUP Đảo
IRR
=
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0005680 0,0005706 0,00%
3 tháng 0,0005680 0,0005710 0,10%
1 năm 0,0005667 0,0005713 0,42%
2 năm 0,0005619 0,0005804 0,53%
3 năm 0,0005619 0,0005804 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Peso Cuba (CUP)
IRR 1.000 0,5706
IRR 5.000 2,8529
IRR 10.000 5,7058
IRR 25.000 14,264
IRR 50.000 28,529
IRR 100.000 57,058
IRR 250.000 142,64
IRR 500.000 285,29
IRR 1.000.000 570,58
IRR 5.000.000 2.852,90
IRR 10.000.000 5.705,79
IRR 25.000.000 14.264
IRR 50.000.000 28.529
IRR 100.000.000 57.058
IRR 500.000.000 285.290