Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,0005680 | ₱ 0,0005706 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 0,0005680 | ₱ 0,0005710 | 0,10% |
1 năm | ₱ 0,0005667 | ₱ 0,0005713 | 0,42% |
2 năm | ₱ 0,0005619 | ₱ 0,0005804 | 0,53% |
3 năm | ₱ 0,0005619 | ₱ 0,0005804 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Peso Cuba (CUP) |
IRR 1.000 | ₱ 0,5706 |
IRR 5.000 | ₱ 2,8529 |
IRR 10.000 | ₱ 5,7058 |
IRR 25.000 | ₱ 14,264 |
IRR 50.000 | ₱ 28,529 |
IRR 100.000 | ₱ 57,058 |
IRR 250.000 | ₱ 142,64 |
IRR 500.000 | ₱ 285,29 |
IRR 1.000.000 | ₱ 570,58 |
IRR 5.000.000 | ₱ 2.852,90 |
IRR 10.000.000 | ₱ 5.705,79 |
IRR 25.000.000 | ₱ 14.264 |
IRR 50.000.000 | ₱ 28.529 |
IRR 100.000.000 | ₱ 57.058 |
IRR 500.000.000 | ₱ 285.290 |