Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / ISK Đảo
=
kr
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 5,8083 kr 5,9088 1,41%
3 tháng kr 5,6563 kr 5,9088 0,21%
1 năm kr 5,4150 kr 5,9713 0,49%
2 năm kr 5,3105 kr 6,1913 4,88%
3 năm kr 5,0020 kr 6,1913 12,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Krona Iceland (ISK)
1kr 5,8129
5kr 29,065
10kr 58,129
25kr 145,32
50kr 290,65
100kr 581,29
250kr 1.453,23
500kr 2.906,46
1.000kr 5.812,92
5.000kr 29.065
10.000kr 58.129
25.000kr 145.323
50.000kr 290.646
100.000kr 581.292
500.000kr 2.906.458