Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 5,8083 | kr 5,9088 | 1,41% |
3 tháng | kr 5,6563 | kr 5,9088 | 0,21% |
1 năm | kr 5,4150 | kr 5,9713 | 0,49% |
2 năm | kr 5,3105 | kr 6,1913 | 4,88% |
3 năm | kr 5,0020 | kr 6,1913 | 12,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Krona Iceland (ISK) |
₱ 1 | kr 5,8129 |
₱ 5 | kr 29,065 |
₱ 10 | kr 58,129 |
₱ 25 | kr 145,32 |
₱ 50 | kr 290,65 |
₱ 100 | kr 581,29 |
₱ 250 | kr 1.453,23 |
₱ 500 | kr 2.906,46 |
₱ 1.000 | kr 5.812,92 |
₱ 5.000 | kr 29.065 |
₱ 10.000 | kr 58.129 |
₱ 25.000 | kr 145.323 |
₱ 50.000 | kr 290.646 |
₱ 100.000 | kr 581.292 |
₱ 500.000 | kr 2.906.458 |