Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1692 | ₱ 0,1726 | 1,99% |
3 tháng | ₱ 0,1692 | ₱ 0,1768 | 0,42% |
1 năm | ₱ 0,1675 | ₱ 0,1847 | 0,40% |
2 năm | ₱ 0,1615 | ₱ 0,1883 | 4,41% |
3 năm | ₱ 0,1615 | ₱ 0,1999 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Peso Cuba (CUP) |
kr 100 | ₱ 17,349 |
kr 500 | ₱ 86,743 |
kr 1.000 | ₱ 173,49 |
kr 2.500 | ₱ 433,71 |
kr 5.000 | ₱ 867,43 |
kr 10.000 | ₱ 1.734,86 |
kr 25.000 | ₱ 4.337,14 |
kr 50.000 | ₱ 8.674,28 |
kr 100.000 | ₱ 17.349 |
kr 500.000 | ₱ 86.743 |
kr 1.000.000 | ₱ 173.486 |
kr 2.500.000 | ₱ 433.714 |
kr 5.000.000 | ₱ 867.428 |
kr 10.000.000 | ₱ 1.734.856 |
kr 50.000.000 | ₱ 8.674.281 |