Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / CUP Đảo
kr
=
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1692 0,1726 1,99%
3 tháng 0,1692 0,1768 0,42%
1 năm 0,1675 0,1847 0,40%
2 năm 0,1615 0,1883 4,41%
3 năm 0,1615 0,1999 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Peso Cuba (CUP)
kr 100 17,349
kr 500 86,743
kr 1.000 173,49
kr 2.500 433,71
kr 5.000 867,43
kr 10.000 1.734,86
kr 25.000 4.337,14
kr 50.000 8.674,28
kr 100.000 17.349
kr 500.000 86.743
kr 1.000.000 173.486
kr 2.500.000 433.714
kr 5.000.000 867.428
kr 10.000.000 1.734.856
kr 50.000.000 8.674.281