Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 6,4522 | J$ 6,5403 | 0,98% |
3 tháng | J$ 6,3710 | J$ 6,5403 | 0,009% |
1 năm | J$ 6,3706 | J$ 6,5635 | 0,64% |
2 năm | J$ 6,2470 | J$ 6,5635 | 1,22% |
3 năm | J$ 6,0781 | J$ 6,5958 | 4,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Jamaica (JMD) |
₱ 1 | J$ 6,5131 |
₱ 5 | J$ 32,565 |
₱ 10 | J$ 65,131 |
₱ 25 | J$ 162,83 |
₱ 50 | J$ 325,65 |
₱ 100 | J$ 651,31 |
₱ 250 | J$ 1.628,26 |
₱ 500 | J$ 3.256,53 |
₱ 1.000 | J$ 6.513,05 |
₱ 5.000 | J$ 32.565 |
₱ 10.000 | J$ 65.131 |
₱ 25.000 | J$ 162.826 |
₱ 50.000 | J$ 325.653 |
₱ 100.000 | J$ 651.305 |
₱ 500.000 | J$ 3.256.527 |