Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / CUP Đảo
J$
=
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1529 0,1550 1,11%
3 tháng 0,1529 0,1570 0,38%
1 năm 0,1524 0,1570 1,91%
2 năm 0,1524 0,1601 1,14%
3 năm 0,1516 0,1645 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Peso Cuba (CUP)
J$ 100 15,317
J$ 500 76,585
J$ 1.000 153,17
J$ 2.500 382,92
J$ 5.000 765,85
J$ 10.000 1.531,69
J$ 25.000 3.829,24
J$ 50.000 7.658,47
J$ 100.000 15.317
J$ 500.000 76.585
J$ 1.000.000 153.169
J$ 2.500.000 382.924
J$ 5.000.000 765.847
J$ 10.000.000 1.531.695
J$ 50.000.000 7.658.474