Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1529 | ₱ 0,1550 | 1,11% |
3 tháng | ₱ 0,1529 | ₱ 0,1570 | 0,38% |
1 năm | ₱ 0,1524 | ₱ 0,1570 | 1,91% |
2 năm | ₱ 0,1524 | ₱ 0,1601 | 1,14% |
3 năm | ₱ 0,1516 | ₱ 0,1645 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Cuba (CUP) |
J$ 100 | ₱ 15,317 |
J$ 500 | ₱ 76,585 |
J$ 1.000 | ₱ 153,17 |
J$ 2.500 | ₱ 382,92 |
J$ 5.000 | ₱ 765,85 |
J$ 10.000 | ₱ 1.531,69 |
J$ 25.000 | ₱ 3.829,24 |
J$ 50.000 | ₱ 7.658,47 |
J$ 100.000 | ₱ 15.317 |
J$ 500.000 | ₱ 76.585 |
J$ 1.000.000 | ₱ 153.169 |
J$ 2.500.000 | ₱ 382.924 |
J$ 5.000.000 | ₱ 765.847 |
J$ 10.000.000 | ₱ 1.531.695 |
J$ 50.000.000 | ₱ 7.658.474 |