Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,02954 | JD 0,02954 | 0,00% |
3 tháng | JD 0,02954 | JD 0,02954 | 0,00% |
1 năm | JD 0,02954 | JD 0,02954 | 0,00% |
2 năm | JD 0,02954 | JD 0,02954 | 0,00% |
3 năm | JD 0,02954 | JD 0,02954 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dinar Jordan (JOD) |
₱ 100 | JD 2,9542 |
₱ 500 | JD 14,771 |
₱ 1.000 | JD 29,542 |
₱ 2.500 | JD 73,854 |
₱ 5.000 | JD 147,71 |
₱ 10.000 | JD 295,42 |
₱ 25.000 | JD 738,54 |
₱ 50.000 | JD 1.477,08 |
₱ 100.000 | JD 2.954,17 |
₱ 500.000 | JD 14.771 |
₱ 1.000.000 | JD 29.542 |
₱ 2.500.000 | JD 73.854 |
₱ 5.000.000 | JD 147.708 |
₱ 10.000.000 | JD 295.417 |
₱ 50.000.000 | JD 1.477.083 |