Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 33,850 | ₱ 33,850 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 33,850 | ₱ 33,850 | 0,00% |
1 năm | ₱ 33,850 | ₱ 33,850 | 0,00% |
2 năm | ₱ 33,850 | ₱ 33,850 | 0,00% |
3 năm | ₱ 33,849 | ₱ 33,852 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Peso Cuba (CUP) |
JD 1 | ₱ 33,850 |
JD 5 | ₱ 169,25 |
JD 10 | ₱ 338,50 |
JD 25 | ₱ 846,26 |
JD 50 | ₱ 1.692,52 |
JD 100 | ₱ 3.385,05 |
JD 250 | ₱ 8.462,62 |
JD 500 | ₱ 16.925 |
JD 1.000 | ₱ 33.850 |
JD 5.000 | ₱ 169.252 |
JD 10.000 | ₱ 338.505 |
JD 25.000 | ₱ 846.262 |
JD 50.000 | ₱ 1.692.525 |
JD 100.000 | ₱ 3.385.049 |
JD 500.000 | ₱ 16.925.247 |