Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 6,3791 | JP¥ 6,5796 | 1,27% |
3 tháng | JP¥ 6,1112 | JP¥ 6,5796 | 3,51% |
1 năm | JP¥ 5,6590 | JP¥ 6,5796 | 14,51% |
2 năm | JP¥ 5,2817 | JP¥ 6,5796 | 20,51% |
3 năm | JP¥ 4,5284 | JP¥ 6,5796 | 42,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Yên Nhật (JPY) |
₱ 1 | JP¥ 6,5181 |
₱ 5 | JP¥ 32,590 |
₱ 10 | JP¥ 65,181 |
₱ 25 | JP¥ 162,95 |
₱ 50 | JP¥ 325,90 |
₱ 100 | JP¥ 651,81 |
₱ 250 | JP¥ 1.629,52 |
₱ 500 | JP¥ 3.259,03 |
₱ 1.000 | JP¥ 6.518,06 |
₱ 5.000 | JP¥ 32.590 |
₱ 10.000 | JP¥ 65.181 |
₱ 25.000 | JP¥ 162.952 |
₱ 50.000 | JP¥ 325.903 |
₱ 100.000 | JP¥ 651.806 |
₱ 500.000 | JP¥ 3.259.031 |