Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / JPY Đảo
=
JP¥
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 6,3791 JP¥ 6,5796 1,27%
3 tháng JP¥ 6,1112 JP¥ 6,5796 3,51%
1 năm JP¥ 5,6590 JP¥ 6,5796 14,51%
2 năm JP¥ 5,2817 JP¥ 6,5796 20,51%
3 năm JP¥ 4,5284 JP¥ 6,5796 42,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 6,5181
5JP¥ 32,590
10JP¥ 65,181
25JP¥ 162,95
50JP¥ 325,90
100JP¥ 651,81
250JP¥ 1.629,52
500JP¥ 3.259,03
1.000JP¥ 6.518,06
5.000JP¥ 32.590
10.000JP¥ 65.181
25.000JP¥ 162.952
50.000JP¥ 325.903
100.000JP¥ 651.806
500.000JP¥ 3.259.031