Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1520 | ₱ 0,1586 | 0,91% |
3 tháng | ₱ 0,1520 | ₱ 0,1636 | 3,05% |
1 năm | ₱ 0,1520 | ₱ 0,1788 | 12,16% |
2 năm | ₱ 0,1520 | ₱ 0,1893 | 15,10% |
3 năm | ₱ 0,1520 | ₱ 0,2208 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Cuba (CUP) |
JP¥ 100 | ₱ 15,681 |
JP¥ 500 | ₱ 78,403 |
JP¥ 1.000 | ₱ 156,81 |
JP¥ 2.500 | ₱ 392,02 |
JP¥ 5.000 | ₱ 784,03 |
JP¥ 10.000 | ₱ 1.568,06 |
JP¥ 25.000 | ₱ 3.920,16 |
JP¥ 50.000 | ₱ 7.840,32 |
JP¥ 100.000 | ₱ 15.681 |
JP¥ 500.000 | ₱ 78.403 |
JP¥ 1.000.000 | ₱ 156.806 |
JP¥ 2.500.000 | ₱ 392.016 |
JP¥ 5.000.000 | ₱ 784.032 |
JP¥ 10.000.000 | ₱ 1.568.063 |
JP¥ 50.000.000 | ₱ 7.840.317 |