Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CUP Đảo
JP¥
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1520 0,1586 0,91%
3 tháng 0,1520 0,1636 3,05%
1 năm 0,1520 0,1788 12,16%
2 năm 0,1520 0,1893 15,10%
3 năm 0,1520 0,2208 28,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Cuba (CUP)
JP¥ 100 15,681
JP¥ 500 78,403
JP¥ 1.000 156,81
JP¥ 2.500 392,02
JP¥ 5.000 784,03
JP¥ 10.000 1.568,06
JP¥ 25.000 3.920,16
JP¥ 50.000 7.840,32
JP¥ 100.000 15.681
JP¥ 500.000 78.403
JP¥ 1.000.000 156.806
JP¥ 2.500.000 392.016
JP¥ 5.000.000 784.032
JP¥ 10.000.000 1.568.063
JP¥ 50.000.000 7.840.317