Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 5,4271 | Ksh 5,6250 | 0,58% |
3 tháng | Ksh 5,4167 | Ksh 6,3839 | 14,38% |
1 năm | Ksh 5,4167 | Ksh 6,8371 | 4,45% |
2 năm | Ksh 4,8087 | Ksh 6,8371 | 13,24% |
3 năm | Ksh 4,4462 | Ksh 6,8371 | 22,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Shilling Kenya (KES) |
₱ 1 | Ksh 5,4763 |
₱ 5 | Ksh 27,381 |
₱ 10 | Ksh 54,763 |
₱ 25 | Ksh 136,91 |
₱ 50 | Ksh 273,81 |
₱ 100 | Ksh 547,63 |
₱ 250 | Ksh 1.369,06 |
₱ 500 | Ksh 2.738,13 |
₱ 1.000 | Ksh 5.476,25 |
₱ 5.000 | Ksh 27.381 |
₱ 10.000 | Ksh 54.763 |
₱ 25.000 | Ksh 136.906 |
₱ 50.000 | Ksh 273.813 |
₱ 100.000 | Ksh 547.625 |
₱ 500.000 | Ksh 2.738.125 |