Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / KES Đảo
=
Ksh
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 5,4271 Ksh 5,6250 0,58%
3 tháng Ksh 5,4167 Ksh 6,3839 14,38%
1 năm Ksh 5,4167 Ksh 6,8371 4,45%
2 năm Ksh 4,8087 Ksh 6,8371 13,24%
3 năm Ksh 4,4462 Ksh 6,8371 22,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 5,4763
5Ksh 27,381
10Ksh 54,763
25Ksh 136,91
50Ksh 273,81
100Ksh 547,63
250Ksh 1.369,06
500Ksh 2.738,13
1.000Ksh 5.476,25
5.000Ksh 27.381
10.000Ksh 54.763
25.000Ksh 136.906
50.000Ksh 273.813
100.000Ksh 547.625
500.000Ksh 2.738.125