Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1778 | ₱ 0,1843 | 0,19% |
3 tháng | ₱ 0,1566 | ₱ 0,1846 | 17,41% |
1 năm | ₱ 0,1463 | ₱ 0,1846 | 5,06% |
2 năm | ₱ 0,1463 | ₱ 0,2080 | 11,35% |
3 năm | ₱ 0,1463 | ₱ 0,2248 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Peso Cuba (CUP) |
Ksh 100 | ₱ 18,462 |
Ksh 500 | ₱ 92,308 |
Ksh 1.000 | ₱ 184,62 |
Ksh 2.500 | ₱ 461,54 |
Ksh 5.000 | ₱ 923,08 |
Ksh 10.000 | ₱ 1.846,15 |
Ksh 25.000 | ₱ 4.615,38 |
Ksh 50.000 | ₱ 9.230,77 |
Ksh 100.000 | ₱ 18.462 |
Ksh 500.000 | ₱ 92.308 |
Ksh 1.000.000 | ₱ 184.615 |
Ksh 2.500.000 | ₱ 461.538 |
Ksh 5.000.000 | ₱ 923.077 |
Ksh 10.000.000 | ₱ 1.846.154 |
Ksh 50.000.000 | ₱ 9.230.769 |