Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / CUP Đảo
Ksh
=
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1778 0,1843 0,19%
3 tháng 0,1566 0,1846 17,41%
1 năm 0,1463 0,1846 5,06%
2 năm 0,1463 0,2080 11,35%
3 năm 0,1463 0,2248 18,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Peso Cuba (CUP)
Ksh 100 18,462
Ksh 500 92,308
Ksh 1.000 184,62
Ksh 2.500 461,54
Ksh 5.000 923,08
Ksh 10.000 1.846,15
Ksh 25.000 4.615,38
Ksh 50.000 9.230,77
Ksh 100.000 18.462
Ksh 500.000 92.308
Ksh 1.000.000 184.615
Ksh 2.500.000 461.538
Ksh 5.000.000 923.077
Ksh 10.000.000 1.846.154
Ksh 50.000.000 9.230.769