Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 56,463 | ₩ 58,030 | 1,15% |
3 tháng | ₩ 54,561 | ₩ 58,030 | 2,50% |
1 năm | ₩ 52,533 | ₩ 58,030 | 2,31% |
2 năm | ₩ 50,997 | ₩ 60,120 | 6,39% |
3 năm | ₩ 46,188 | ₩ 60,120 | 21,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₱ 1 | ₩ 57,054 |
₱ 5 | ₩ 285,27 |
₱ 10 | ₩ 570,54 |
₱ 25 | ₩ 1.426,35 |
₱ 50 | ₩ 2.852,69 |
₱ 100 | ₩ 5.705,39 |
₱ 250 | ₩ 14.263 |
₱ 500 | ₩ 28.527 |
₱ 1.000 | ₩ 57.054 |
₱ 5.000 | ₩ 285.269 |
₱ 10.000 | ₩ 570.539 |
₱ 25.000 | ₩ 1.426.347 |
₱ 50.000 | ₩ 2.852.693 |
₱ 100.000 | ₩ 5.705.387 |
₱ 500.000 | ₩ 28.526.934 |